Xích công nghiệp Tsubaki
Xích công nghiệp Tsubaki
MÃ : RS100-1 ,RS120-1,RS140-1 RS160-1, RS180-1, RS200-1, RS240-1
QUY CÁCH : Sợi
NHÀ SẢN XUẤT : TSUBAKI
Ưu đãi và quà tặng khuyến mãi:
- Bảo Hành Tại Nơi Sử Dụng (Áp Dụng Nội Thành Hà Nội)
- Bảo Hành Siêu Tốc 1 Đổi 1 Trong 24h
- Miễn Phí 100% Vận Chuyển Toàn Quốc
Xem thêm >
Mô tả
Chi tiết loại 1 dãy
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH (P) | ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN | ĐỘ RỘNG TRONG | |
---|---|---|---|---|
MM | INCH | R | W | |
RS25-1 | 6.35 | ¼” | 3.30 | 3.18 |
RS35-1 | 9.525 | ⅜” | 5.08 | 4.78 |
RS37-1 | 12.70 | ½” | 7.80 | 3.40 |
RS38-1 | 12.70 | ½” | 7.80 | 4.80 |
RS41-1 | 12.70 | ½” | 7.77 | 6.38 |
RS40-1 | 12.70 | ½” | 7.92 | 7.95 |
RS50-1 | 15.875 | ⅝” | 10.16 | 9.53 |
RS60-1 | 19.05 | ¾” | 11.91 | 12.70 |
RS80-1 | 25.40 | 1″ | 15.88 | 15.88 |
RS100-1 | 31.75 | 1¼” | 19.05 | 19.05 |
RS120-1 | 38.10 | 1½” | 22.23 | 25.40 |
RS140-1 | 44.45 | 1¾” | 25.40 | 25.40 |
RS160-1 | 50.80 | 2″ | 28.58 | 31.75 |
RS180-1 | 57.15 | 2¼” | 35.71 | 35.72 |
RS200-1 | 63.50 | 2½” | 39.68 | 38.10 |
RS240-1 | 76.20 | 3″ | 47.63 | 47.63 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | CHỐT | MÁ XÍCH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI | CHIỀU DÀI CHỐT LẺ | ĐỘ DÀY | CHIỀU CAO | |||
∅D | L1 | L2 | L | T | H | H | |
RS25-1 | 2.31 | 3.80 | 4.50 | – | 0.74 | 5.05 | 5.84 |
RS35-1 | 3.59 | 5.85 | 6.85 | 13.50 | 1.25 | 7.80 | 9.00 |
RS37-1 | 3.63 | 5.10 | 5.90 | 12.45 | 1.00 | 7.08 | 9.80 |
RS38-1 | 3.63 | 6.00 | 7.10 | 14.10 | 1.10 | 8.40 | 9.80 |
RS41-1 | 3.59 | 6.75 | 7.95 | 15.10 | 1.25 | 8.40 | 9.80 |
RS40-1 | 3.97 | 8.25 | 9.95 | 17.90 | 1.50 | 10.40 | 12.00 |
RS50-1 | 5.09 | 10.30 | 11.90 | 22.50 | 2.00 | 13.00 | 15.00 |
RS60-1 | 5.96 | 12.85 | 14.75 | 28.20 | 2.40 | 15.60 | 18.10 |
RS80-1 | 7.94 | 16.25 | 19.25 | 36.60 | 3.20 | 20.80 | 24.10 |
RS100-1 | 9.54 | 19.75 | 22.85 | 43.70 | 4.00 | 26.00 | 30.10 |
RS120-1 | 11.11 | 24.90 | 28.90 | 55.00 | 4.80 | 31.20 | 36.20 |
RS140-1 | 12.71 | 26.90 | 31.70 | 59.50 | 5.60 | 36.40 | 42.20 |
RS160-1 | 14.29 | 31.85 | 36.85 | 70.20 | 6.40 | 41.60 | 48.20 |
RS180-1 | 17.46 | 35.65 | 42.45 | 80.60 | 7.15 | 46.80 | 54.20 |
RS200-1 | 19.85 | 39.00 | 44.80 | 87.30 | 8.00 | 52.00 | 60.30 |
RS240-1 | 23.81 | 47.90 | 55.50 | 106.70 | 9.50 | 62.40 | 72.40 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH NGANG C | SỨC CĂNG NHỎ NHẤT THEO TIÊU CHUẨN ANSI KN | SỨC CĂNG NHỎ NHẤT CỦA TSUBAKI KN | KHỐI LƯỢNG KG/M | SỐ MẮT MỖI HỘP |
---|---|---|---|---|---|
RS25-1 | – | 3.50 | 4.12 | 0.14 | 160 |
RS35-1 | – | 7.90 | 9.81 | 0.33 | 320 |
RS37-1 | – | – | 8.14 | 0.29 | 240 |
RS38-1 | – | – | 8.14 | 0.35 | 240 |
RS41-1 | – | 6.7 | 10.3 | 0.41 | 240 |
RS40-1 | – | 13.9 | 17.7 | 0.64 | 240 |
RS50-1 | – | 21.8 | 28.4 | 1.04 | 192 |
RS60-1 | – | 31.3 | 40.2 | 1.53 | 160 |
RS80-1 | – | 55.6 | 71.6 | 2.66 | 120 |
RS100-1 | – | 87.0 | 107.0 | 3.99 | 96 |
RS120-1 | – | 125.0 | 148.0 | 5.93 | 80 |
RS140-1 | – | 170.0 | 193.0 | 7.49 | 68 |
RS160-1 | – | 223.0 | 255.0 | 10.10 | 60 |
RS180-1 | – | 281.0 | 336.0 | 13.45 | 54 |
RS200-1 | – | 347.0 | 427.0 | 16.49 | 48 |
RS240-1 | – | 500.0 | 623.0 | 24.50 | 40 |
- RS25 – RS35 là loại xích không có con lăn (chỉ có ống lót). Số liệu thể hiện đường kính ống lót.
- Nối xích có dạng kẹp cho xích có cỡ tới RS60 và dạng chốt cho xích cỡ từ RS80 tới RS200.
Nối xích RS240 có chốt dạng lò xo. - Khi nối xích lẻ (offset link) được sử dụng, độ bền mỏi được tính toán giảm 35%.
- Nối xích lẻ 2 bước (2POL) có thể sử dụng để đạt 100% giá trị trên.
- Hãy liên hệ với chúng tôi để cập nhật thông tin tồn kho.
Chi tiết loại 2 dãy
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH (P) | ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN | ĐỘ RỘNG TRONG | |
---|---|---|---|---|
MM | INCH | R | W | |
RS25-2 | 6.35 | ¼” | 3.30 | 3.18 |
RS35-2 | 9.525 | ⅜” | 5.08 | 4.78 |
RS40-2 | 12.70 | ½” | 7.92 | 7.95 |
RS50-2 | 15.875 | ⅝” | 10.16 | 9.53 |
RS60-2 | 19.05 | ¾” | 11.91 | 12.70 |
RS80-2 | 25.40 | 1″ | 15.88 | 15.88 |
RS100-2 | 31.75 | 1¼” | 19.05 | 19.05 |
RS120-2 | 38.10 | 1½” | 22.23 | 25.40 |
RS140-2 | 44.45 | 1½” | 25.40 | 25.40 |
RS160-2 | 50.80 | 2″ | 28.58 | 31.75 |
RS180-2 | 57.15 | 2¼” | 35.71 | 35.72 |
RS200-2 | 63.50 | 2½” | 39.68 | 38.10 |
RS240-2 | 76.20 | 3″ | 47.63 | 47.63 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | CHỐT | MÁ XÍCH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI | CHIỀU DÀI CHỐT LẺ | ĐỘ DÀY | CHIỀU CAO | |||
∅D | L1 | L2 | L | T | H | H | |
RS25-2 | 2.31 | 7.00 | 7.70 | – | 0.75 | 5.05 | 5.84 |
RS35-2 | 3.59 | 10.90 | 11.90 | 24.50 | 1.25 | 7.80 | 9.00 |
RS40-2 | 3.97 | 15.45 | 17.15 | 33.50 | 1.50 | 10.40 | 12.00 |
RS50-2 | 5.09 | 19.35 | 21.15 | 41.80 | 2.00 | 13.00 | 15.00 |
RS60-2 | 5.96 | 24.25 | 26.25 | 52.60 | 2.40 | 15.60 | 18.10 |
RS80-2 | 7.94 | 30.90 | 33.90 | 67.50 | 3.20 | 20.80 | 24.10 |
RS100-2 | 9.54 | 37.70 | 40.80 | 81.50 | 4.00 | 26.00 | 30.10 |
RS120-2 | 11.11 | 47.60 | 51.60 | 103.20 | 4.80 | 31.20 | 36.20 |
RS140-2 | 12.71 | 51.35 | 56.15 | 112.30 | 5.60 | 36.40 | 42.20 |
RS160-2 | 14.29 | 61.15 | 66.15 | 132.20 | 6.40 | 41.60 | 48.20 |
RS180-2 | 17.46 | 68.75 | 75.35 | 151.10 | 7.15 | 46.80 | 54.20 |
RS200-2 | 19.85 | 74.85 | 80.65 | 161.20 | 8.00 | 52.00 | 60.30 |
RS240-2 | 23.81 | 91.90 | 99.40 | 198.40 | 9.50 | 62.40 | 72.40 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH NGANG C | SỨC CĂNG NHỎ NHẤT THEO TIÊU CHUẨN ANSI KN | SỨC CĂNG NHỎ NHẤT CỦA TSUBAKI KN | KHỐI LƯỢNG KG/M | SỐ MẮT MỖI HỘP |
---|---|---|---|---|---|
RS25-2 | 6.40 | 7.00 | 8.24 | 0.27 | 160 |
RS35-2 | 10.10 | 15.80 | 19.60 | 0.69 | 320 |
RS40-2 | 14.40 | 27.80 | 35.30 | 1.27 | 240 |
RS50-2 | 18.10 | 43.60 | 56.90 | 2.07 | 192 |
RS60-2 | 22.80 | 62.60 | 80.40 | 3.04 | 160 |
RS80-2 | 29.30 | 111.2 | 143.0 | 5.27 | 120 |
RS100-2 | 35.80 | 172.0 | 214.0 | 7.85 | 96 |
RS120-2 | 45.40 | 250.0 | 296.0 | 11.70 | 80 |
RS140-2 | 48.90 | 340.0 | 386.0 | 14.83 | 68 |
RS160-2 | 58.50 | 446.0 | 510.0 | 20.04 | 60 |
RS180-2 | 65.80 | 562.0 | 673.0 | 26.52 | 54 |
RS200-2 | 71.60 | 694.0 | 853.0 | 32.63 | 48 |
RS240-2 | 87.80 | 1000.0 | 1250.0 | 48.10 | 40 |
- RS25 – RS35 là loại xích không có con lăn (chỉ có ống lót). Số liệu thể hiện đường kính ống lót.
- Khóa xích có dạng kẹp cho xích có cỡ tới RS60 và dạng chốt cho xích cỡ từ RS80 tới RS200.
Khóa xích RS240 có chốt dạng lò xo. - Khi nối xích lẻ (offset link) được sử dụng, độ bền mỏi được tính toán giảm 35%.
- Nối xích lẻ 2 bước (2POL) có thể sử dụng để đạt 100% giá trị trên.
- Hãy liên hệ với chúng tôi để cập nhật thông tin tồn kho.
Chi tiết loại 3 dãy
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH(P) | ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN | ĐỘ RỘNG TRONG | |
---|---|---|---|---|
MM | INCH | R | W | |
RS25-3 | 6.35 | ¼” | 3.30 | 3.18 |
RS35-3 | 9.525 | ⅜” | 5.08 | 4.78 |
RS40-3 | 12.70 | ½” | 7.92 | 7.95 |
RS50-3 | 15.875 | ⅝” | 10.16 | 9.53 |
RS60-3 | 19.05 | ¾” | 11.91 | 12.70 |
RS80-3 | 25.40 | 1″ | 15.88 | 15.88 |
RS100-3 | 31.75 | 1¼” | 19.05 | 19.05 |
RS120-3 | 38.10 | 1½” | 22.23 | 25.40 |
RS140-3 | 44.45 | 1¾” | 25.40 | 25.40 |
RS160-3 | 50.80 | 2″ | 28.58 | 31.75 |
RS180-3 | 57.15 | 2¼” | 35.71 | 35.72 |
RS200-3 | 63.50 | 2½” | 39.68 | 38.10 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | CHỐT | MÁ XÍCH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI | CHIỀU DÀI CHỐT LẺ | ĐỘ DÀY | CHIỀU CAO | |||
∅D | L1 | L2 | L | T | H | H | |
RS25-3 | 2.31 | 10.15 | 10.95 | – | 0.75 | 5.05 | 5.84 |
RS35-3 | 3.59 | 16.00 | 16.90 | 34.60 | 1.25 | 7.80 | 9.00 |
RS40-3 | 3.97 | 22.65 | 24.15 | 47.90 | 1.50 | 10.40 | 12.00 |
RS50-3 | 5.09 | 28.40 | 30.20 | 59.90 | 2.00 | 13.00 | 15.00 |
RS60-3 | 5.96 | 35.65 | 38.15 | 75.50 | 2.40 | 15.60 | 18.10 |
RS80-3 | 7.94 | 45.60 | 48.50 | 96.90 | 3.20 | 20.80 | 24.10 |
RS100-3 | 9.54 | 55.65 | 58.75 | 117.30 | 4.00 | 26.00 | 30.10 |
RS120-3 | 11.11 | 70.40 | 74.40 | 148.60 | 4.80 | 31.20 | 36.20 |
RS140-3 | 12.71 | 75.85 | 80.75 | 161.30 | 5.60 | 36.40 | 42.20 |
RS160-3 | 14.29 | 90.45 | 95.45 | 190.70 | 6.40 | 41.60 | 48.20 |
RS180-3 | 17.46 | 101.70 | 108.50 | 216.90 | 7.15 | 46.80 | 54.20 |
RS200-3 | 19.85 | 110.75 | 116.45 | 233.00 | 8.00 | 52.00 | 60.30 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH NGANG C | SỨC CĂNG NHỎ NHẤT THEO TIÊU CHUẨN ANSI KN | SỨC CĂNG NHỎ NHẤT CỦA TSUBAKI KN | KHỐI LƯỢNG KG/M | SỐ MẮT MỖI HỘP |
---|---|---|---|---|---|
RS25-3 | 6.40 | 10.50 | 12.40 | 0.42 | 160 |
RS35-3 | 10.10 | 23.70 | 29.40 | 1.05 | 320 |
RS40-3 | 14.40 | 41.70 | 53.00 | 1.90 | 240 |
RS50-3 | 18.10 | 65.40 | 85.30 | 3.09 | 192 |
RS60-3 | 22.80 | 93.90 | 121.0 | 4.54 | 160 |
RS80-3 | 29.30 | 166.8 | 215.0 | 7.89 | 120 |
RS100-3 | 35.80 | 261.0 | 321.0 | 11.77 | 96 |
RS120-3 | 45.40 | 375.0 | 444.0 | 17.53 | 80 |
RS140-3 | 48.90 | 510.0 | 580.0 | 22.20 | 68 |
RS160-3 | 58.50 | 669.0 | 765.0 | 30.02 | 60 |
RS180-3 | 65.80 | 843.0 | 1010.0 | 38.22 | 54 |
RS200-3 | 71.60 | 1041.0 | 1280.0 | 49.02 | 48 |
- RS25 – RS35 là loại xích không có con lăn (chỉ có ống lót). Số liệu thể hiện đường kính ống lót.
- Khóa xích có dạng kẹp cho xích có cỡ tới RS60 và dạng chốt cho xích cỡ từ RS80 tới RS200.
Khóa xích RS240 có chốt dạng lò xo. - Khi nối xích lẻ (offset link) được sử dụng, độ bền mỏi được tính toán giảm 35%.
- Hãy liên hệ với chúng tôi để cập nhật thông tin tồn kho.
Chi tiết loại 4 dãy
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH(P) | ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN | ĐỘ RỘNG TRONG | |
---|---|---|---|---|
MM | INCH | R | W | |
RS40-4 | 12.70 | ½” | 7.92 | 7.95 |
RS50-4 | 15.875 | ⅝” | 10.16 | 9.53 |
RS60-4 | 19.05 | ¾” | 11.91 | 12.70 |
RS80-4 | 25.40 | 1″ | 15.88 | 15.88 |
RS100-4 | 31.75 | 1¼” | 19.05 | 19.05 |
RS120-4 | 38.10 | 1½” | 22.23 | 25.40 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | CHỐT | MÁ XÍCH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI | CHIỀU DÀI CHỐT LẺ | ĐỘ DÀY | CHIỀU CAO | |||
∅D | L1 | L2 | L | T | H | H | |
RS40-4 | 3.97 | 29.90 | 31.30 | 62.30 | 1.50 | 10.40 | 12.00 |
RS50-4 | 5.09 | 37.45 | 39.25 | 78.10 | 2.00 | 13.00 | 15.00 |
RS60-4 | 5.96 | 47.05 | 49.55 | 98.30 | 2.40 | 15.60 | 18.10 |
RS80-4 | 7.94 | 60.25 | 63.25 | 126.30 | 3.20 | 20.80 | 24.10 |
RS100-4 | 9.54 | 73.55 | 76.65 | 153.10 | 4.00 | 26.00 | 30.10 |
RS120-4 | 11.11 | 93.10 | 97.10 | 194.00 | 4.80 | 31.20 | 36.20 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH NGANG C | SỨC CĂNG NHỎ NHẤT THEO TIÊU CHUẨN ANSI KN | SỨC CĂNG NHỎ NHẤT CỦA TSUBAKI KN | KHỐI LƯỢNG KG/M | SỐ MẮT MỖI HỘP |
---|---|---|---|---|---|
RS40-4 | 14.40 | – | 70.6 | 2.53 | 240 |
RS50-4 | 18.10 | – | 114.0 | 4.11 | 192 |
RS60-4 | 22.80 | – | 161.0 | 6.04 | 160 |
RS80-4 | 29.30 | – | 286.0 | 10.50 | 120 |
RS100-4 | 35.80 | – | 428.0 | 15.70 | 96 |
RS120-4 | 45.40 | – | 592.0 | 23.36 | 80 |
- RS25 – RS35 là loại xích không có con lăn (chỉ có ống lót). Số liệu thể hiện đường kính ống lót.
- Khóa xích có dạng kẹp cho xích có cỡ tới RS60 và dạng chốt cho xích cỡ từ RS80 tới RS200.
Khóa xích RS240 có chốt dạng lò xo. - Khi nối xích lẻ (offset link) được sử dụng, độ bền mỏi được tính toán giảm 35%.
- Hãy liên hệ với chúng tôi để cập nhật thông tin tồn kho.
Đánh giá (0)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.